Theo Luật doanh nghiệp 2020, Việt Nam có 5 loại hình doanh nghiệp bao gồm: công ty cổ phần, công ty TNHH 1 thành viên, công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại hình này đều có những ưu nhược điểm riêng. Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn và so sánh các loại hình doanh nghiệp này trong bài viết dưới đây nhé.
Xem nhanh
1. So sánh điểm giống nhau giữa các loại hình doanh nghiệp
Điểm giống nhau giữa công ty cổ phần và công ty TNHH
– Về tư cách pháp nhân: Công ty TNHH và công ty cổ phần đều sở hữu tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Theo Luật doanh nghiệp mới nhất, mã số doanh nghiệp cũng chính là mã số thuế của doanh nghiệp.
– Về trách nhiệm của các thành viên góp vốn: thành viên của công ty TNHH, cổ đông công ty cổ phần phải chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp vào công ty.
– Về người đại diện theo luật pháp: công ty cổ phần và công ty TNHH có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.
Các loại hình doanh nghiệp có những điểm chung giống nhau nào?
Điểm giống nhau giữa công ty cổ phần và công ty hợp danh:
– Công ty hợp danh và công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
– Công ty hợp danh và công ty cổ phần có thể có nhiều người đại diện theo luật pháp.
2. So sánh điểm khác nhau giữa các loại hình doanh nghiệp
Để so sánh các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam khác nhau như thế nào, chúng ta sẽ đi vào so sánh từng tiêu chí cụ thể để thấy được sự khác biệt của các loại hình doanh nghiệp hiện nay.
2.1 Chủ sở hữu
– Công ty TNHH 1 thành viên: Loại hình này chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
– Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Loại hình này có thể có nhiều chủ sở hữu, bao gồm cả cá nhân và tổ chức. Số lượng chủ sở hữu tối thiểu là hai và không quá 50.
– Công ty cổ phần: Chủ sở hữu chính của công ty cổ phần là các cổ đông, bao gồm cả cá nhân và tổ chức. Số lượng cổ đông tối thiểu là ba và không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa.
– Công ty hợp danh: Chủ sở hữu công ty hợp danh là các cá nhân, gọi là thành viên hợp danh. Công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty.
– Doanh nghiệp tư nhân: Loại hình này chỉ có một chủ sở hữu duy nhất là cá nhân, gọi là chủ doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
Xem thêm: Thủ tục thành lập doanh nghiệp mới nhất 2023
2.2 Số lượng thành viên, cổ đông góp vốn
So sánh các loại hình doanh nghiệp về số lượng thành viên góp vốn thì doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH 1 thành viên chỉ có 1 thành viên góp vốn, trong khi đó công ty cổ phần, công ty TNHH 2 thành viên trở lên và công ty hợp danh có một số ưu điểm thuận lợi. Điều này cho phép các doanh nghiệp này huy động vốn từ nhiều cá nhân và tổ chức khi có nhu cầu mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.
Công ty cổ phần cho phép cổ đông tham gia góp vốn, và số lượng cổ đông tối thiểu là 3, không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa. Điều này tạo điều kiện cho công ty cổ phần có khả năng huy động được số vốn lớn từ các cổ đông.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên cũng cho phép nhiều thành viên tham gia góp vốn, với số lượng tối đa không quá 50 thành viên. Điều này giúp cho doanh nghiệp linh hoạt trong việc thu hút vốn từ nhiều cá nhân và tổ chức khác nhau.
Công ty hợp danh có tối thiểu 2 thành viên hợp danh và có thể có thêm các thành viên khác tham gia góp vốn. Có nghĩa là doanh nghiệp hợp danh không bị hạn chế về số lượng thành viên cùng góp vốn vào công ty. Điều này giúp doanh nghiệp hợp danh có thể tận dụng sự đa dạng và chuyên môn của nhiều thành viên để phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.
2.3 Vốn điều lệ
– Đối với công ty TNHH 1 thành viên: vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản chủ sở hữu cam kết góp trong điều lệ công ty.
– Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản các thành viên cam kết góp trong điều lệ công ty
Quy định về vốn điều lệ đối với các loại hình doanh nghiệp
– Công ty cổ phần: Vốn điều lệ được quy định là vốn góp của thành viên, chia thành nhiều phần bằng nhau.
– Công ty hợp danh: Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản các thành viên cam kết góp trong điều lệ công ty.
– Doanh nghiệp tư nhân: vốn điều lệ là toàn bộ tài sản của chủ sở hữu.
2.4 Khả năng huy động vốn
Để so sánh các loại hình doanh nghiệp về khả năng huy động vốn, ta có thể xếp theo vị trí giảm dần như sau:
Vị trí đầu tiên là công ty cổ phần, loại hình doanh nghiệp này được xếp ở vị trí cao nhất vì có khả năng huy động vốn cao và linh hoạt nhất. Các lí do cho điều này là: công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu và trái phiếu để chào bán ra công chúng thông qua sàn giao dịch chứng khoán, không giới hạn số lượng cổ đông góp vốn, và thủ tục chuyển nhượng cổ phần đơn giản và nhanh chóng.
Xem thêm: 9 loại thuế doanh nghiệp cần biết 2023
Vị trí thứ hai là công ty TNHH 2 thành viên trở lên. Loại hình này có khả năng huy động vốn từ thành viên mới (tối đa 50 thành viên) và có thể chuyển nhượng một phần vốn góp cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng phần vốn góp phải ưu tiên cho các thành viên trong công ty trước.
Vị trí thứ ba là công ty hợp danh. Công ty hợp danh cũng có khả năng huy động vốn từ thành viên công ty hiện có hoặc từ thành viên mới, và không có hạn chế số lượng thành viên tối đa. Thành viên công ty hợp danh cũng có thể chuyển nhượng vốn cho người khác, tuy nhiên, việc chuyển nhượng phần vốn góp cần sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại.
Vị trí thứ tư là công ty TNHH 1 thành viên. Loại hình này chỉ có thể huy động thêm vốn từ chủ sở hữu công ty hoặc thông qua việc chuyển nhượng vốn sang cá nhân hoặc tổ chức khác. Nếu chuyển nhượng một phần vốn góp, thì công ty phải chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp khác.
Cuối cùng là doanh nghiệp tư nhân, loại hình này có khả năng huy động vốn rất thấp. Doanh nghiệp tư nhân chỉ có thể huy động vốn từ chính chủ sở hữu doanh nghiệp mà không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào và không được bán phần vốn góp cho cá nhân hoặc tổ chức khác, do đó không có khả năng huy động vốn từ bên ngoài.
2.5 Ai được nắm quyền quyết định các vấn đề quan trọng của công ty?
Đối với công ty cổ phần, hội đồng quản trị là cơ quan có quyền lực trực tiếp quản lý và điều hành công ty. Đa số các quyết định liên quan đến cơ cấu tổ chức, quản lý công ty, và hoạt động kinh doanh đều được hội đồng quản trị quyết định. Ví dụ, bầu hoặc bãi nhiệm các chức danh quan trọng như chủ tịch hội đồng quản trị, giám đốc, tổng giám đốc; quyết định chiến lược phát triển hàng năm, mở rộng thị trường, hoạt động marketing, đổi mới công nghệ và nhiều quyết định quan trọng khác.
Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, quyền quyết định cao nhất thuộc về hội đồng thành viên. Các quyết định liên quan đến cơ cấu tổ chức, quản lý công ty, chiến lược kinh doanh, dự án đầu tư… phải được hội đồng thành viên thông qua. Giám đốc hoặc tổng giám đốc chỉ có quyền hạn điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty, báo cáo và chịu trách nhiệm với hội đồng thành viên về việc thực hiện nhiệm vụ được giao.
Đối với công ty hợp danh, hội đồng thành viên có quyền quyết định về tất cả các hoạt động kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, thực tế là tất cả các quyết định đều phải được đạt được sự đồng thuận từ đa số thành viên hợp danh (với tỷ lệ 3/4 hoặc 2/3 thành viên hợp danh tán thành) để được thông qua.
Đối với công ty TNHH 1 thành viên và doanh nghiệp tư nhân, chủ sở hữu công ty/doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định đối với tất cả hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng và dứt khoát.
2.6 Cơ cấu tổ chức
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức phức tạp nhất, đặc biệt là đối với những công ty cổ phần đã niêm yết trên sàn chứng khoán. Với số lượng cổ đông rất lớn và sự ra vào liên tục của cổ đông mới và cổ đông cũ, việc quản lý trở nên phức tạp và đôi khi khó khăn.
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên và công ty hợp danh có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn. Đa số thành viên trong công ty thường có quan hệ quen biết, điều này giúp quản lý và điều hành công ty không quá phức tạp.
Quy mô cơ cấu tổ chức tại các loại hình doanh nghiệp
Công ty TNHH 1 thành viên và doanh nghiệp tư nhân có cơ cấu tổ chức đơn giản và nhỏ gọn nhất. Thường thì chủ sở hữu trực tiếp là giám đốc và dưới quyền của họ là các phòng ban chức năng khác.
2.7 Loại hình doanh nghiệp nào phổ biến nhất ở Việt Nam?
Khi so sánh các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam thì xếp ở vị trí đầu tiên là công ty TNHH 1 thành viên, loại hình doanh nghiệp này được nhiều người lựa chọn để thành lập do cơ cấu tổ chức đơn giản, dễ quản lý và phù hợp với quy mô kinh doanh vừa và nhỏ.
Xếp vị trí thứ hai là công ty TNHH 2 thành viên trở lên, đây là loại hình doanh nghiệp được nhiều người lựa chọn khi có nhu cầu góp vốn cùng với bạn bè, đối tác.
Xếp ở vị trí thứ ba là công ty cổ phần, loại hình này thường được chọn bởi yêu cầu cơ cấu tổ chức chặt chẽ và thường phù hợp cho tổ chức và cá nhân kinh doanh trong các ngành nghề đòi hỏi khả năng huy động vốn cao.
Xếp vị trí cuối cùng là công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân, đây là hai loại hình doanh nghiệp được ít người lựa chọn để thành lập do tính rủi ro cao cho chủ sở hữu và khả năng huy động vốn thấp.
Trên đây là những điểm giống và khác nhau khi ta so sánh các loại hình doanh nghiệp theo luật pháp mới nhất. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất với bản thân. Cảm ơn đã theo dõi bài viết!